Có 1 kết quả:

活血止痛 huó xuè zhǐ tòng ㄏㄨㄛˊ ㄒㄩㄝˋ ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to invigorate blood circulation and alleviate pain (idiom)

Bình luận 0